Home » Ho Chi Minh City » District 12 » Phường Tân Hưng Thuận

Phường Tân Hưng Thuận (District 12) Street Guide and Map

Zones in Phường Tân Hưng Thuận

Admin Level: 11

List of streets in Phường Tân Hưng Thuận

  • D

  • DD4
  • Dong Hung Thuan 42
  • Dong Hung Thuan 45
  • Dong Hung Thuan 6
  • H

  • Hầm chui An Sương
    (primary)
  • Hẻm 106 Đường Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 107 Đông Hưng Thuận 6
  • Hẻm 108 Đường Đông Hưng Thuận 42
    (service)
  • Hẻm 115 Nguyễn Văn Quá
  • Hẻm 115/23 Nguyễn Văn Quá
    (service)
  • Hẻm 132 Song Hành Quốc Lộ 22
  • Hẻm 132 Trường Chinh
  • Hẻm 136 -138 Đường Trường Chinh
  • Hẻm 154 Trường Chinh
  • Hẻm 154/10 Trường Chinh
  • Hẻm 154/12 Trường Chinh
  • Hẻm 161 Đông Hưng Thuận 2
  • Hẻm 173 Đông Hưng Thuận 2
  • Hẻm 182 Đông Hưng Thuận
  • Hẻm 191 Đông Hưng Thuận 2
    (service)
  • Hẻm 20/8 Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 222 Trường Chinh
  • Hẻm 222/10 Trường Chinh
  • Hẻm 238 Trường Chinh
  • Hẻm 29 Đường Đông Hưng Thuận 31
    (service)
  • Hẻm 30 Đông Hưng Thuận
  • Hẻm 320 Đường Trường Chinh
  • Hẻm 342 Đường Trường Chinh
  • Hẻm 380-Tc
    (service)
  • Hẻm 448 Trường Chinh
  • Hẻm 45 Đông Hưng Thuận 2
  • Hẻm 47 Đông Hưng Thuận 45
  • Hẻm 5 Đông Hưng Thuận 42
  • Hẻm 528 Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 548-1C Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 570 - Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 620
  • Hẻm 97 Đông Hưng Thuận 2
  • Hẻm 98
  • P

  • Phan Văn Hớn
    (secondary)
  • S

  • Song Hành Quốc Lộ 22
    (tertiary)
  • T

  • Trường Chinh
    (primary)
  • Đ

  • Đông Hưng Thuận 2
  • Đông Hưng Thuận 3
  • Đông Hưng Thuận 31
  • Đông Hưng Thuận 32
  • Đông Hưng Thuận 33
  • Đông Hưng Thuận 39
  • Đông Hưng Thuận 40
  • Đông Hưng Thuận 5
  • Đông Hưng Thuận 7
  • Đường DCT11
  • Đường DCT15
  • Đường DCT2
  • Đường DCT4
  • Đường DCT4
  • Đường DCT5
  • Đường DCT6
  • Đường DCT8
  • Đường DCT9
  • Đường DD10
  • Đường DD11
  • Đường DD12
  • Đường DD12
  • Đường DD2
  • Đường DD3
  • Đường DD3-1
  • Đường DD4
  • Đường DD4
  • Đường DD4-1
  • Đường DD4-2
  • Đường DD4-3
  • Đường DD5
  • Đường DD5
  • Đường DD6
  • Đường DD6-1
    (service)
  • Đường DD7
  • Đường DD7-1
  • Đường DD9
  • Đường DN10
  • Đường DN11
  • Đường DN12
  • Đường DN13
  • Đường DN3 Ngã Tư Phố Chợ
  • Đường DN4
  • Đường DN5
  • Đường DN6
  • Đường DN7
  • Đường DN8
  • Đường DN9
  • Đường NB1
  • Đường NB2
  • Đường NB3
  • Đường Đông Hưng Thuận 3
  • Đường Đông Hưng Thuận 38
  • Đường ĐHT 03
    (service)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Tân Hưng Thuận
typeBoundary
wikidataQ10830509
wikipediavi:Tân Hưng Thuận