Home » Ho Chi Minh City » District 12 » Phường Tân Thới Nhất

Phường Tân Thới Nhất (District 12) Street Guide and Map

Zones in Phường Tân Thới Nhất

Admin Level: 11

List of streets in Phường Tân Thới Nhất

  • D

  • Dương Thị Giang
  • H

  • Hầm chui An Sương
    (primary)
  • Hẻm 120 Tân Thới Nhất 13
  • Hẻm 123 Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 129 Phan Văn Hớn
  • Hẻm 129 Đường Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 129/33 Đường Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 129/36 Đường Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 133
  • Hẻm 165 Phan Văn Hớn
  • Hẻm 26
  • Hẻm 265/49 Trường Chinh
  • Hẻm 27 Trường Chinh
  • Hẻm 272
  • Hẻm 305 Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 31 Đường Tân Thới Nhất 2
  • Hẻm 325 Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 33 Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 343 Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 35 Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 35/19 Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 35/20 Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 363 Trường Chinh
    (service)
  • Hẻm 38 Đường Tân Thới Nhất 2
  • Hẻm 50 Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 52
  • Hẻm 56 Tân Thới Nhất 1B
    (service)
  • Hẻm 59 Tân Thới Nhất 1
  • Hẻm 65
  • Hẻm 74 Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 74/17 Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 74/18 Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 74/27 Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 74/28 Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 74/39 Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 75 Phan Văn Hớn
    (service)
  • Hẻm 76
  • Hẻm 81
  • Hẻm 84 Tân Thới Nhất 5
  • Hẻm 95
  • Hẻm Số 33 Tân Thới Nhất 12
  • T

  • Tân Thới Nhất 1
  • Tân Thới Nhất 1
    (tertiary)
  • Tân Thới Nhất 11
  • Tân Thới Nhất 12
  • Tân Thới Nhất 13
  • Tân Thới Nhất 13
  • Tân Thới Nhất 13B
    (service)
  • Tân Thới Nhất 17
  • Tân Thới Nhất 18
  • Tân Thới Nhất 1B - Khu Phố 5
    (service)
  • Tân Thới Nhất 2
  • Tân Thới Nhất 21
  • Tân Thới Nhất 25
  • Tân Thới Nhất 25
  • Tân Thới Nhất 5
    (tertiary)
  • Tân Thới Nhất 6
  • Tân Thới Nhất 8
    (tertiary)
  • Trường Chinh
  • Đ

  • Đướng 12
  • Đướng D
  • Đướng Số 8
  • Đường A3
  • Đường A5
  • Đường B
  • Đường C1
  • Đường C2
  • Đường C3
  • Đường C4
  • Đường D1
  • Đường D2
  • Đường D3
  • Đường F
  • Đường Phan Văn Hớn
    (secondary)
  • Đường Phan Văn Hớn
    (secondary)
  • Đường Số 10
  • Đường Số 11
  • Đường Số 13
  • Đường Số 14
  • Đường Số 15
  • Đường Số 9
  • Đường Tân Thới Nhất 14
  • Đường Tân Thới Nhất 1B Khu Phố 5
  • Đường Tân Thới Nhất 2
    (tertiary)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Tân Thới Nhất
typeBoundary
wikidataQ10830902
wikipediavi:Tân Thới Nhất