Home » Haiphong » Quận Hải An » Phường Đông Hải 1

Phường Đông Hải 1 (Quận Hải An) Street Guide and Map

Admin Center

List of streets in Phường Đông Hải 1

  • 1

  • 1/12 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • 5

  • 5/12 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • B

  • Bach Dang Bridge
    (motorway)
  • C

  • Cầu vượt Đông Hải
  • H

  • Hẻm 11 Ngách 18 Ngõ 35 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Hẻm 12 Ngách 9 Ngõ 7 Phú Xá
    (service)
  • Hẻm 18 Ngách 9 Ngõ 7 Phú Xá
    (service)
  • Hẻm 51 Ngách 18 Ngõ 83 Phú Xá
    (service)
  • N

  • Ngách 1/30 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngách 1/311 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 10 Ngõ 125 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 10 Ngõ 161 Phương Lưu
    (service)
  • Ngách 10 Ngõ 31 Phương Lưu
    (service)
  • Ngách 12/383 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 13 Ngõ 149 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 13/264 Đường Phương Lưu
    (service)
  • Ngách 14/274 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngách 17 Ngõ 113 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 17/7 Phú Xá
    (service)
  • Ngách 18 Ngõ 35 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 18/83 Phú Xá
    (service)
  • Ngách 19 Ngõ 149 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 19/7 Phú Xá
    (service)
  • Ngách 20/52 Chùa Vẽ
    (service)
  • Ngách 21 Ngõ 175 Phương Lưu
    (service)
  • Ngách 22 Ngõ 274 Đường Bùi Thị Từ Nhiên
    (service)
  • Ngách 23 Ngõ 149 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 26 Ngõ 48 Phương Lưu
    (service)
  • Ngách 28 Ngõ 113 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 28 Ngõ 213 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 3 Ngõ 213 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 30 Ngõ 113 Phù Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 30/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm
    (service)
  • Ngách 4 Ngõ 7 Phú Xá
    (service)
  • Ngách 5/311 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 6 Ngõ 187 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 7 Ngõ 113 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 8 Ngõ 213 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 8/358 Đà Nẵng
    (service)
  • Ngách 9 Ngõ 213 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngách 9 Ngõ 7 Phú Xá
    (service)
  • Ngách phụ 311 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • ngõ
    (service)
  • Ngõ 03 Đường Vĩnh Lưu
    (service)
  • Ngõ 1 Phú Xá
    (service)
  • Ngõ 1 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 10 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngõ 104 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngõ 104 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 110 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngõ 112 Cảng Chùa Vẽ
    (service)
  • Ngõ 1122 Nguyễn Bỉnh Khiêm
    (service)
  • Ngõ 113 Phù Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngõ 115 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 12 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngõ 123 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngõ 125 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngõ 127 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 128 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 132 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 135 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngõ 136 Phươn g Lưu
    (service)
  • Ngõ 137 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngõ 14 Vĩnh Lưu
    (service)
  • Ngõ 144 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngõ 145 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 149 Phù Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngõ 154 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngõ 155 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 161 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 164 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 168 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 174A Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngõ 175 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 176 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 177 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 179 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngõ 18 Vĩnh Lưu
    (service)
  • Ngõ 18/274 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngõ 180 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 182 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngõ 184 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 187 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngõ 187 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngõ 191 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 194 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngõ 197 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngõ 197 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 2 Đoạn Xá
    (service)
  • Ngõ 200 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 202 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 204 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngõ 204 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 207 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngõ 209 Phương Lưu
    (service)
  • Ngõ 210 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngõ 210 Đường Chùa Vẽ
    (service)
  • Ngõ 213 Bùi Thị Tự Nhiên
    (service)
  • Ngõ 213 Phủ Thượng Đoạn
    (service)
  • Ngõ 213 Phương Lưu
    (service)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Đông Hải 1
typeBoundary
wikidataQ10840754
wikipediavi:Đông Hải 1