Home » Bà Rịa - Vũng Tàu Province » Vung Tau City » Ward 10

Ward 10 (Vung Tau City) Street Guide and Map

List of streets in Ward 10

  • 2

  • 2 Thang 9 Road
    (primary)
  • B

  • Ba Vì
  • Bình Quý
  • Bùi Thiện Ngộ
    (secondary)
  • Bến Chương Dương
  • Bến Hải
  • C

  • Cù Chính Lan
  • Cửu Long
  • H

  • Ha Huy Tap Street
    (tertiary)
  • Hai Tháng Chín
    (primary)
  • Hai Tháng Chín
    (primary)
  • Hà Thị Cầu
  • Hẻm 106 Hàn Thuyên
    (service)
  • Hẻm 116 Hàn Thuyên
    (service)
  • Hẻm 130 Hàn Thuyên
    (service)
  • Hẻm 167 Lưu Chí Hiếu
  • Hẻm 183 Lưu Chí Hiếu
    (service)
  • Hẻm 189 Lưu Chí Hiếu
    (service)
  • Hẻm 209 Lưu Chí Hiếu
    (service)
  • Hẻm 302 Lưu Chí Hiếu
    (service)
  • Hẻm 54 Hàn Thuyên
    (service)
  • Hẻm 775 Bình Giã
    (service)
  • Hẻm 780 Bình Giã
  • Hẻm 791 Bình Giã
    (service)
  • Hẻm 811 Bình Giã
    (service)
  • Hẻm 825 Bình Giã
    (service)
  • Hẻm 875 Bình Giã
    (service)
  • Hẻm 899 Bình Giã
    (service)
  • Hẻm 907 Bình Giã
    (service)
  • Hẻm 935 Bình Giã
    (service)
  • Hẻm 935/7 Bình Giã
  • Hoành Sơn
  • Huỳnh Văn Hớn
  • L

  • Lưu Chí Hiếu
    (secondary)
  • Lưu Chí Hiếu
    (secondary)
  • N

  • Nguyễn Công Hoan
  • Nguyễn Công Phương
  • Nguyễn Hữu Cảnh
    (tertiary)
  • Nguyễn Quyền
  • Nguyễn Sáng
  • Nguyễn Đình Thi
  • Nguyễn Đôn Tiết
  • Nguyen Dinh Tu Street
  • Nguyen Huu Canh Street
    (secondary)
  • Như Nguyệt
  • P

  • Phạm Tu
  • Q

  • Quang Dũng
  • S

  • Sông Gianh
  • Sông Hương
  • T

  • Tôn Quang Phiệt
  • Tản Viên
  • Thanh Tịnh
  • Thạch Hãn
  • Trần Mai Ninh
  • Trần Xuân Soạn
  • Trần Đại Nghĩa
    (construction)
  • V

  • Vàm Cỏ
  • Võ Chí Công
  • Đ

  • Đoàn Kết
  • Đoàn Trần Nghiệp
  • Đường vào KDL Chí Linh

Places

Suburbs

  • Ward 10

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
border_typeSuburbs
BoundaryAdministrative
namePhường 10
typeBoundary
wikidataQ2445425
wikipediavi:Phường 10, Vũng Tàu
Place tags
place typeSuburbs