Home » Bà Rịa - Vũng Tàu Province » Vung Tau City

Vung Tau City (Bà Rịa - Vũng Tàu Province) Street Guide and Map

Admin Center

  • Vung Tau City

List of streets in Vung Tau City

  • 2

  • 2 Thang 9 Road
    (trunk)
  • 3

  • 3 Thang 2 Road
    (secondary)
  • B

  • Ba Huyen Thanh Quan Street
  • Ba Mươi Tháng Tư
    (primary)
  • Ba Tháng Hai
    (trunk)
  • Ba Vì
  • Bach Dang Street
  • Bacu
    (secondary)
  • Bai Sau Square
    (pedestrian)
  • Bà Triệu
  • Bình Giã
    (trunk)
  • Bình Quý
  • Bùi Công Minh
  • Bùi Huy Đáp
  • Bùi Thiện Ngộ
    (secondary)
  • Bắc Sơn
  • Bến Chương Dương
  • Bến Hải
  • Bến Nôm
  • Bến Đình 1
  • Bến Đình 2
  • Bến Đình 3
  • Bến Đình 4
  • Bến Đình 5
  • Bến Đình 6
  • Bến Đình 7
  • Bến Đình 8
  • Bờ Đê
  • Be Van Dan Street
  • C

  • Cao Bá Quát
  • Cao Thang Street
  • Cô Giang
  • Cù Chính Lan
  • Cầu Bà Nanh
    (secondary)
  • Cầu Chà Và
    (secondary)
  • Cầu Cháy
  • Cửu Long
  • Chau Van Biec Street
  • Chi Lang Street
    (secondary)
  • Chi Lăng
  • Chu Mạnh Trinh
  • Chu Văn An
  • Co Bac Street
  • D

  • Dang Thuy Tram Street
  • Dã Tượng
  • Do Luong Street
  • Doan Thi Diem Street
  • Dương Minh Châu
  • Dương Vân Nga
  • Dương Văn An Street
  • H

  • Ha Huy Tap Street
    (tertiary)
  • Hai Dang Road
  • Hai Dang Road
  • Hai Mươi Tám Tháng Tư
    (secondary)
  • Hai Mươi Tám Tháng Tư
    (tertiary)
  • Hai Tháng Chín
    (trunk)
  • Hai Thuong Lan Ong Street
  • Han Thuyen Street
    (tertiary)
  • Han Thuyen Street
    (tertiary)
  • Hang Dieu Street
    (trunk_link)
  • Hà Thị Cầu
  • Hàm Nghi
  • Hàn Mặc Tử
  • Hùng Vương
  • Hạ Long
    (primary)
  • Hẻm 04 Trần Anh Tông
  • Hẻm 05 Đường Trần Khắc Chung
  • Hẻm 1 Trần Bình Trọng
    (service)
  • Hẻm 10 Kha Vạn Cân
    (service)
  • hẻm 10 Lạc Long Quân
    (service)
  • Hẻm 1000 Ba Mươi Tháng Tư
  • Hẻm 1001 Bình Giã
  • Hẻm 1007 Ba Mươi Tháng Tư
  • Hẻm 101 Hoàng Việt
    (service)
  • Hẻm 102 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 102 Trần Phú
    (service)
  • Hẻm 102 Đường Đồ Chiểu
    (service)
  • Hẻm 103 Phạm Hồng Thái
    (service)
  • Hẻm 104 Xô Viết Nghệ Tĩnh
  • Hẻm 105 Lê Lợi
  • Hẻm 105 Ngô Đức Kế
    (service)
  • Hẻm 105 Đường Đồ Chiểu
    (service)
  • Hẻm 105/2 Ngô Đức Kế
    (service)
  • Hẻm 105/38 Ngô Đức Kế
    (service)
  • Hẻm 105/4 Ngô Đức Kế
    (service)
  • Hẻm 106 Chu Mạnh Trinh
    (service)
  • Hẻm 106 Hàn Thuyên
    (service)
  • Hẻm 107 Bình Giã
  • Hẻm 107 Đường Đồ Chiểu
    (service)
  • Hẻm 108 Đường Đồ Chiểu
    (service)
  • Hẻm 111 Xô Viết Nghệ Tĩnh
  • Hẻm 112 Nguyễn Hữu Cảnh
    (service)
  • Hẻm 112 Trần Phú
  • Hẻm 112/11 Nguyễn Hữu Cảnh
    (service)
  • Hẻm 113 Huyền Trân Công Chúa
  • Hẻm 113 Phan Chu Trinh
    (service)
  • Hẻm 114 Hàn Thuyên
    (service)
  • Hẻm 114 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 114 Lý Thường Kiệt
    (service)
  • Hẻm 116 Hàn Thuyên
    (service)

Places

Cities

  • Vũng Tàu

Villages

  • Long Sơn

Hamlets

  • Bến Đá
  • Thôn 3
  • Thôn 9

Localities

  • Bãi Cá Sóng
  • Bãi tắm San Hô Xanh
  • Cầu Cháy
  • Chợ Gà
  • Dốc Bến Đá
  • Dốc Thi Công Cơ Giới
  • Dốc Trại Gà
  • Gò Ông Sầm
  • Giồng Ông Trượng
  • Giồng Lớn
  • Hàng Xồm Lớn
  • Khu Liên Hiệp
  • Khu Đô thị Phước Thắng
  • Nghinh Phong Slope
  • Pig Hill
  • Đồi Nhái

Suburbs

  • Nguyen An Ninh Ward
  • Rach Dua
  • Thang Nhat
  • Thang Nhi
  • Thang Tam Ward
  • Ward 1
  • Ward 10
  • Ward 11
  • Ward 12
  • Ward 2
  • Ward 3
  • Ward 4
  • Ward 5
  • Ward 7
  • Ward 8
  • Ward 9

Islands

  • Cù Lao Bến Đình

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level6
border_typeCities
BoundaryAdministrative
is_in:countryVietnam
is_in:stateBà Rịa-Vũng Tàu
nameThành phố Vũng Tàu
typeBoundary
wikidataQ21194
wikipediavi:Vũng Tàu
Place tags
Official nameThành phố Vũng Tàu
old_nameCap Saint-Jacques
place typeCities
population380000
population:date2012
refVT

  Sister Cities

Newport Beach, California