Home » Bà Rịa - Vũng Tàu Province » Vung Tau City » Ward 7

Ward 7 (Vung Tau City) Street Guide and Map

List of streets in Ward 7

  • B

  • Ba Huyen Thanh Quan Street
  • Be Van Dan Street
  • C

  • Cao Thang Street
  • Co Bac Street
  • H

  • Hàn Mặc Tử
  • Hẻm 05 Đường Trần Khắc Chung
  • Hẻm 10 Kha Vạn Cân
    (service)
  • Hẻm 102 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 103 Phạm Hồng Thái
    (service)
  • Hẻm 105 Ngô Đức Kế
    (service)
  • Hẻm 105/2 Ngô Đức Kế
    (service)
  • Hẻm 105/38 Ngô Đức Kế
    (service)
  • Hẻm 105/4 Ngô Đức Kế
    (service)
  • Hẻm 114 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 127 Phạm Hồng Thái
    (service)
  • Hẻm 128 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 132 Nguyễn Tri Phương
    (service)
  • Hẻm 137 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 14 Kha Vạn Cân
    (service)
  • Hẻm 15 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 15 Nguyễn Tri Phương
    (service)
  • Hẻm 163 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 17 Ngô Đức Kế
    (service)
  • Hẻm 195 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 21 Kha Vạn Cân
    (service)
  • Hẻm 27 Phạm Hồng Thái
    (service)
  • Hẻm 35 Ngô Đức Kế
    (service)
  • Hẻm 36 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 360 Nguyễn An Ninh
    (service)
  • Hẻm 370 Nguyễn An Ninh
    (service)
  • Hẻm 4 Kha Vạn Cân
    (service)
  • Hẻm 40 Nguyễn Tri Phương
    (service)
  • Hẻm 43 Phạm Hồng Thái
    (service)
  • Hẻm 459 Trương Công Định
  • Hẻm 479 Trương Công Định
    (service)
  • Hẻm 482 Trương Công Định
    (service)
  • Hẻm 496 Trương Công Định
    (service)
  • Hẻm 50 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 512 Trương Công Định
    (service)
  • Hẻm 54 Nguyễn Tri Phương
    (service)
  • Hẻm 57 Ngô Đức Kế
    (service)
  • Hẻm 590
  • Hẻm 60 Phạm Hồng Thái
    (service)
  • Hẻm 60/54 Phạm Hồng Thái
    (service)
  • Hẻm 70 Nguyễn Tri Phương
    (service)
  • Hẻm 719
  • Hẻm 75 Phạm Hồng Thái
    (service)
  • Hẻm 761
  • Hẻm 90 Hoàng Văn Thụ
  • Hẻm 92 Phạm Hồng Thái
    (service)
  • Hẻm số 4 Trần Khánh Dư
    (service)
  • Hoang Van Thu Street
    (tertiary)
  • K

  • Kha Vang Can Street
  • Ky Con Street
  • N

  • Ngô Đức Kế
  • Nguyễn An Ninh
    (primary)
  • Nguyễn Thái Học
    (secondary)
  • Nguyễn Tri Phương
    (tertiary)
  • Nguyễn Văn Cừ Street
  • Nguyen Kiem Street
  • Nguyen Oanh Street
  • Nguyen Tri Phuong Street
    (tertiary)
  • P

  • Pasteur
  • Pasteur Street
  • Phạm Hồng Thái
    (secondary)
  • Phung Chi Kien Street
  • T

  • Tú Xương
  • Ton That Tung Street
  • Tran Huy Lieu Street
  • Tran Khac Chung Street
  • Tran Khanh Du Street
  • Trinh Hoai Duc Street
  • Truong Van Bang Street
  • Trương Công Định
    (secondary)
  • Trương Công Định
    (tertiary)
  • X

  • Xuân Diệu
  • Y

  • Yersin Street
  • Đ

  • Đường Nguyễn Lương Bằng
  • Đường Nguyễn Thái Bình
  • Đường Phạm Ngọc Thạch
  • Đường số 4
  • Đường số 5

Places

Suburbs

  • Ward 7

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 7
typeBoundary
wikidataQ2560094
wikipediavi:Phường 7, Vũng Tàu
Place tags
place typeSuburbs