Home » Bà Rịa - Vũng Tàu Province » Vung Tau City » Ward 8

Ward 8 (Vung Tau City) Street Guide and Map

List of streets in Ward 8

  • B

  • Ba Tháng Hai
    (primary)
  • Bình Giã
    (tertiary)
  • Bùi Công Minh
  • C

  • Chu Mạnh Trinh
  • D

  • Dang Thuy Tram Street
  • Dương Minh Châu
  • H

  • Hẻm 1 Trần Bình Trọng
    (service)
  • Hẻm 106 Chu Mạnh Trinh
    (service)
  • Hẻm 107 Bình Giã
  • Hẻm 113 Huyền Trân Công Chúa
  • Hẻm 117 Huyền Trân Công Chúa
    (service)
  • Hẻm 129 Huyền Trân Công Chúa
    (service)
  • Hẻm 139 Huyền Trân Công Chúa
    (service)
  • Hẻm 141 Chu Mạnh Trinh
    (service)
  • Hẻm 183 Bình Giã
  • Hẻm 285 Bình Giã
  • Hẻm 324 Bình Giã
  • Hẻm 37 Lê Phụng Hiểu
  • Hẻm 378 Trương Công Định
  • Hẻm 412 Trương Công Định
    (service)
  • Hẻm 436 Trương Công Định
    (service)
  • Hẻm 450 Trương Công Định
    (service)
  • Hẻm 482 Trương Công Định
    (service)
  • Hẻm 65 Huyền Trân Công Chúa
  • Hẻm 656 Nguyễn An Ninh
    (service)
  • Hẻm 86 Chu Mạnh Trinh
  • Hem 7
    (service)
  • Hoang Van Thai Street
  • Hoàng Lê Kha
  • Hoàng Trung Thông
  • Huỳnh Tịnh Của
  • L

  • Lê Hồng Phong
    (primary)
  • Lê Hồng Phong
    (primary)
  • Lê Phụng Hiểu
  • Le Trong Tan Street
  • M

  • Mac Thanh Dam Street
  • N

  • Nguyễn An Ninh
    (primary)
  • Nguyễn An Ninh
    (primary)
  • Nguyễn Thị Minh Khai
  • Nguyễn Trọng Quản
  • Nguyễn Viết Xuân
  • Nguyen Huu Tien Street
  • T

  • Tô Ngọc Vân
  • Thùy Vân
    (primary)
  • Thống Nhất
    (primary)
  • Thống Nhất
    (primary)
  • Thi Sach Street
    (tertiary)
  • Thi Sách
    (tertiary)
  • Thuy Van Street
    (primary)
  • Trần Bình Trọng
  • Trần Văn Thời
  • X

  • Xo Viet Nghe Tinh Street
    (tertiary)
  • Đ

  • Đội Cấn
  • Đường Huyền Trân Công Chúa

Places

Localities

  • Dốc Trại Gà

Suburbs

  • Ward 8

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
border_typeSuburbs
BoundaryAdministrative
namePhường 8
typeBoundary
wikidataQ2222135
wikipediavi:Phường 8, Vũng Tàu
Place tags
place typeSuburbs